Thaco Ollin 700, tải trọng 6,5T, trang bị động cơ Weichai YZ4DB1-40 tiêu chuẩn khí thải Euro 4, cabin hiện đại, nội thất được trang bị tiện nghi, sang trọng. Kích thước cabin lớn, các tiện nghi được trang bị hiện đại, hệ thống khung gầm có kết cầu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7.700 x 2.250 x 3.260 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
5.800 x 2.100 x 780/2.040 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.200 |
Vệt bánh xe |
Trước/sau |
1.710 / 1.630 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
4.005 |
Tải trọng cho phép |
kg |
7.000 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
11.200 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
Tên động cơ | YZ4DB1-40 | |
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp | |
Dung tích xi lanh | cc | 4,087 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 105 x 118 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 132/2.600 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 400 / 1.400-1.800 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
Số tay | 6 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 6.158 / ih2 = 3.826 / ih3 = 2.224 / ih4 = 1.361 / ih5 = 1.000/ih6 =0.768 / iR = 5.708 |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Thông số lốp |
Trước/sau |
8.25-16 (8.25R16) |
Khả năng leo dốc |
% |
24 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
8,35 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue | ![]() |