Foton M4 350 có tải trọng 1,95 - 3,49T, là sản phẩm xe tải cao cấp với chất lượng vượt trội, cabin kích thước lớn, mạnh mẽ; được trang bị động cơ Cummins tiêu chuẩn khí thải Euro 4, hộp số ZF của Đức, hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử đa điểm giúp tiết kiệm nhiên liệu, được trang bị công nghệ chống bó cứng phanh ABS, phanh đĩa bánh trước giúp xe vận hành an toàn trên mọi điều kiện địa hình.
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.215 x 2.070 x 2.850 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4.350 x 1.950 x 1.830 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.590/1.485 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.360 |
Trọng lượng không tải |
kg |
2.850/2.965 |
Tải trọng |
kg |
1.950/3.490 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4.995/6.650 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
Tên động cơ |
|
CUMMINS ISF2.8s4148V |
Loại động cơ |
|
Diesel, 04 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.776 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
94 x 100 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
150/3.200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
360/ 1.800 ~ 2.700 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
ZF5S400 - 5 số tiến, 01 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
i1=5,015 / i2=2,543/ i3=1,536 / i4=1,00 / i5=0,789 / ir=4,481 |
Tỷ số truyền cuối |
|
Ir=4,481 |
Trước |
|
Cơ cấu phanh đĩa / thủy lực, trợ lực chân không |
Sau |
|
Cơ cấu phanh tang trống / thủy lực, trợ lực chân không |
Trước/ sau |
|
7.00R16 |
Khả năng leo dốc |
% |
42.2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6.78 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
110 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue | ![]() |