FOTON AUMAN ETX D300

Ngoại thất

Nội thất

Khung gầm

Động cơ

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

9.290 x 2.500 x 3.270

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

6.280 x 2.340 x 970 (14,2 m­­­3)

Vệt bánh trước / sau

mm

2.055/1.865

Chiều dài cơ sở

mm

1.800 + 3.300 + 1.350

Khoảng sáng gầm xe

mm

290

Trọng lượng không tải

kg

13.270

Tải trọng

kg

16.600

Trọng lượng toàn bộ

kg

30.000

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

Tên động cơ

 

WP10.336E43

Loại động cơ

 

Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail

Dung tích xi lanh

cc

9.726

Đường kính x hành trình piston

mm

126 x 130

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

336 / 1.900

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

1.550 / 1.100 ~ 1.400

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

 

Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi

Tỉ số truyền chính

 

i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38

Tỉ số truyền cuối

 

4,8

 

 

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

 

 

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá

Trước/ sau

 

12.00R20

Khả năng leo dốc

%

45

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

10,1

Tốc độ tối đa

km/h

80

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

300

Ty ben

mm

Ben đầu Hyva (Thụy Điển)

Ø 157 x 4.825

Download

Tên tài liệu File Download
Download Catalogue PDF
Kinh doanh xe: 0901 803 238
Hỗ trợ kỹ thuật: 0938 801 261
Cung cấp phụ tùng: 0938 801 261